Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zusammenschluß

  • {amalgamation} sự hỗn hồng hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp, sự hợp nhất
  • {coalition} sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh
  • {merger} sự hợp