Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenrücken

  • {to double} làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi, + up) gập đôi, xếp vào cùng phòng với một người khác, tăng đôi, đóng thay thế, nắm chặt, đi quanh, gấp đôi, + up) bị gập đôi, gập người làm đôi
  • rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo, đi bước rào, chạy bước chạy đều