Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenprallen [mit]

  • {to hurtle [against]} va mạnh, đụng mạnh, lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh, va chạm, chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm, đổ dầm xuống