Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenpassen

  • {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau
  • {to span} băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo
    • zusammenpassen [mit] {to assort [with]; to match [with]}:
    • gut zusammenpassen {to be a good match}: