Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hẹn
hểnh
heo
heo hút
heo quay
hèo
hẻo lánh
héo
héo hắt
hẹp
hẹp bụng
hẹp lượng
hết
hét
hết lòng
hết sức
hết thảy
hết ý
hỉ sự
hí
hí hí
hí kịch
hí trường
hích
hịch
hiềm khích
hiềm nghi
hiểm
hiểm ác
hiểm độc
hẹn
[to date] bis heute, datieren, zeitgemäß
[to promise] verheißen, versprechen