Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenlegen

  • {to club} đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai
  • {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc
  • {to plait} xếp nếp pleat), tết, bện plat)
    • doppelt zusammenlegen {to double}: