Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenhängend

  • {coherent} dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ
  • {contiguous} kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp, láng giềng, bên cạnh
    • fest zusammenhängend {cohesive}: