Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zusammenhang

  • {coherence} sự gắn với nhau, sự dính với nhau, sự kết lại với nhau, sự cố kết, tính mạch lạc, tính chặt chẽ
  • {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp
  • vật nối, chỗ nối
  • {context} văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi
  • {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ
  • {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý
  • {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ
    • der Zusammenhang [mit] {bearing [on]; reference [to]}:
    • der innere Zusammenhang {continuity}:
    • nicht ohne Zusammenhang [mit] {not unconnected [with]}:
    • in welchem Zusammenhang? {in what connection?}:
    • der wechselseitige Zusammenhang {interconnection}:
    • dem Zusammenhang entsprechend {contextual}: