Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zusammenfluß

  • {affluence} sự tụ họp đông, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào
  • {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn
  • {confluence} chỗ hợp dòng, ngã ba sông, đám đông tụ họp, nơi tụ họp đông người
  • {influx} sự chảy vào, sự tràn vào, dòng đi vào, cửa sông