Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zusammenfassung

  • {afterword} lời bạt
  • {summary} bài tóm tắt
  • {summation} sự tổng, phép tổng, phần tóm tắt và kết luận
  • {summing-up} sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm
  • {wind-up} sự kết thúc, sự bế mạc
    • die kurze Zusammenfassung {brief; recapitulation; the summing up}: