Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammendrängen

  • {to compact} kết lại, làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch, cô đọng lại
  • {to crowd} xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, len vào, chen vào, len qua, đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tập hợp, dùng áp lực đối với, cưỡng bách
  • thúc giục, quấy rầy, làm trở ngại, cản
    • zusammendrängen [in] {to boil down [into]}:
    • sich zusammendrängen {to crowd together}:
    • sich zusammendrängen [um] {to throng [round]}: