Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenbinden

  • {to bunch} thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách
  • {to faggot}
  • {to leash} buộc bằng dây, thắt bằng dây
  • {to truss} buộc, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp
    • zusammenbinden (band zusammen,zusammengebunden) {to bind (bound,bound); to tie up}: