Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammenballen

  • {to agglomerate} tích tụ lại, chất đống lại
  • {to ball} cuộn lại, đóng thành cục tròn, đóng thành khối cầu
  • {to conglomerate} kết khối, kết hợp
    • sich zusammenballen {to cake; to cluster}: