Bàn phím:
Từ điển:
 

zusammen

  • {along} theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, dọc theo, theo
  • {altogether} hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả
  • {contiguous} kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp, láng giềng, bên cạnh
  • {together} cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
    • zusammen [mit] {concurrently [with]; in company [with]}:
    • zusammen mit {along with; conjointly with}:
    • alle zusammen {broadside; in a body}:
    • alles zusammen {the whole lot of it}:
    • zusammen trinken {to hobnob}:
    • zusammen spielen {to be partners}:
    • wie reimt sich das zusammen? {what's the sense of it?}: