Bàn phím:
Từ điển:
 

zurückziehen

  • {to backtrack} quay về theo lối cũ, rút lui
  • {to retrieve} lấy lại, tìm lại được, tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về
  • {to withdraw (withdrew,withdrawn)} rút, rút khỏi, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra
    • zurückziehen (Angebot) {to retract}:
    • zurückziehen (Schachfigur) {to retreat}:
    • zurückziehen (zog zurück,zurückgezogen) {to retire}:
    • sich zurückziehen {to draw back; to draw off; to drop off; to fall back; to fall off; to give way; to pull back; to retire}:
    • sich zurückziehen [aus] {to back out [of]}:
    • sich zurückziehen [von] {to secede [from]}:
    • sich zurückziehen (Militär) {to retreat}: