Bàn phím:
Từ điển:
 

zurückzahlen

  • {to refund} trả lại
  • {to reimburse} hoàn lại
  • {to repay (repaid,repaid)} đáp lại, báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo
  • {to return} trở lại, trở về, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
  • đánh theo