Bàn phím:
Từ điển:
 

zurückstrahlen

  • {to reflect} phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại, gập lại, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách
  • {to reverberate} vang lại, có ảnh hưởng dội lại, tác động đến, nảy lại