Bàn phím:
Từ điển:
 

zurückstellen

  • {to defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo
  • {to replace} thay thế, đặt lại chỗ cũ
  • {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu
  • {to reset (reset,reset)} đặt lại, lắp lại, bó lại, mài lại, căng lại, oa trữ
  • {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun
  • {to table} đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, hoãn bàn không thời hạn
    • zurückstellen (Uhr) {to put back}:
    • zurückstellen [hinter] {to postpone [to]; to subordinate [to]}: