Bàn phím:
Từ điển:
 

zurückspringen

  • {to recoil} dội lại, nảy lại, giật, bật lên, lùi lại, chùn lại, thoái lui, rút lui, có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại
  • {to resile} bật nảy, co giân, có tính đàn hồi
  • {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo
  • bầu vào quốc hội, đánh theo