Bàn phím:
Từ điển:
 

zurücksetzen

  • {to disfavour} ghét bỏ, không yêu thương, phản đối, không tán thành
  • {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo
  • bầu vào quốc hội, đánh theo
    • zurücksetzen (Computer) {to reset (reset,reset)}: