Bàn phím:
Từ điển:
 

zurückrufen

  • {to recall} gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, thu, gọi tái ngũ, gọi trở về, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ, rút lại, lấy lại, bâi miễn
  • {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại
    • zurückrufen (rief zurück,zurückgerufen) {to call back}: