Bàn phím:
Từ điển:
 

zurücknehmen

  • {to resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục, tóm tắt lại, nêu điểm chính
  • {to withdraw (withdrew,withdrawn)} rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra
    • zurücknehmen (Behauptung) {to retract}: