Bàn phím:
Từ điển:
 

zurückkehren

  • {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo
  • bầu vào quốc hội, đánh theo
  • {to revert} trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ, quay lại
    • zurückkehren [zu] {to regress [to]; to throw back [to]}: