Bàn phím:
Từ điển:
 

zurückhalten

  • {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành
  • {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, kiềm chế, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho
  • {to detain} ngăn cản, cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù
  • {to kerb}
  • {to refrain} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín
  • {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép
  • {to repress} dẹp, đàn áp, trấn áp
  • {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu
  • {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ
    • zurückhalten [von] {to restrain [from]; to withhold (withheld,withheld) [from]}:
    • zurückhalten (Ärger) {to contain}:
    • zurückhalten (Zahlung) {to respite}:
    • zurückhalten (hielt zurück,zurückgehalten) {to keep (kept,kept); to retain}:
    • sich zurückhalten {to efface oneself; to hang off; to hold one's horses; to shrink away}:
    • jemanden zurückhalten {to stop}: