Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zurückgezogenheit

  • {privacy} sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo
  • {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành
  • {retreat} sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, nơi ẩn dật ) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh
  • {seclusion} sự tách biệt, chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo