Bàn phím:
Từ điển:
 

zurückgehen

  • {to go back}
  • {to regress} thoái bộ, thoái lui, đi giật lùi, đi ngược trở lại, chuyển ngược, nghịch hành
  • {to repass} đi qua lại khi trở về
  • {to retrocede} lùi lại, lặn vào trong, nhượng lại, trả lại
  • {to retrogress} đi ngược lại, suy yếu, trở nên xấu đi
    • zurückgehen (Astronomie) {to retrograde}:
    • zurückgehen [auf ein Datum] {to remount [to a date]}: