Bàn phím:
Từ điển:
 

zurückgeben

  • {to render} trả, trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng, trình diễn, diễn tấu, dịch, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa
  • {to resign} ký tên lại[ri'zain], từ chức, xin thôi, nhường, bỏ, từ bỏ
  • {to restore} sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ, phục, đặt lại chỗ cũ, khôi phục lại, hồi phục, lập lại, tạo lại
  • {to return} trở lại, trở về, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
  • đánh theo
    • zurückgeben [jemandem] {to retort [on someone]}:
    • zurückgeben (gab zurück,zurückgegeben) {to pass back}: