Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zurückberufung

  • {recall} sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, hiệu lệnh thu quân, lệnh gọi tái ngũ, tín hiệu gọi về, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ, sự rút lại, sự lấy lại, bị bâi miễn