Bàn phím:
Từ điển:
 

zurück

  • {aback} lùi lại, trở lại phía sau, bị thổi ép vào cột buồm, sửng sốt, ngạc nhiên
  • {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa
  • {backward} giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi
  • {backwards} backward
  • {behind} ở đằng sau, chậm, trễ, kém
    • wieder zurück {back}:
    • hin und zurück {bidirectional; there and back}: