Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zunft

  • {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội
  • {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ
  • {fraternity} tình anh em, hội học sinh đại học