Bàn phím:
Từ điển:
 

zunehmen (nahm zu,zugenommen)

  • {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ
  • {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố
  • {to grow (grew,grown)} mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài
  • {to increase} tăng thêm
  • {to swell (swelled,swollen)} phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra
  • {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp
    • zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Mond) {to wax}:
    • zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Wind) {to freshen}: