Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zunahme

  • {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành
  • {accretion} sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, sự bồi dần vào, phần bồi thêm, phần phát triển dần lên
  • {augment} gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment]
  • {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế
  • {gain} lợi, lời, lợi lộc, lợi ích, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi
  • {increase} sự tăng, số lượng tăng thêm
  • {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên
  • mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc