Bàn phím:
Từ điển:
 

zunächst

  • {first} trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà
  • {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay
    • zunächst kommen {to follow}: