Bàn phím:
Từ điển:
 

zumessen

  • {to admeasure} quy định từng phần, chia phần ra
  • {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển
  • {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô