Bàn phím:
Từ điển:
 

zumachen

  • {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong
  • {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn
  • {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, buộc, trói, cài
  • {to shut (shut,shut)} đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt