Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zulassung

  • {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp
  • {admittance} sự để cho vào, sự thu nạp, lối đi vào, sự dẫn nạp, độ dẫn nạp
  • {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ
  • sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép
  • {approbation} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
  • {approval} sự phê chuẩn
  • {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào
  • {permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit]
    • die behördliche Zulassung {concession}: