Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zulässigkeit

  • {admissibility} tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được, tính có thể nhận, tính có thể thu nạp, tính có thể kết nạp
  • {permissibility} tính cho phép được, tính chấp nhận được, tính dung được
    • die Zulässigkeit garantieren {to ensure validity}: