Bàn phím:
Từ điển:
 

zulassen

  • {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có
  • {to allow} cho phép để cho, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được
  • {to enable} làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền
  • {to permit}
    • zulassen [zu] {to admit [to]}:
    • zulassen (ließ zu,zugelassen) {to let (let,let); to suffer; to tolerate}:
    • zulassen zu {to admit into}: