Bàn phím:
Từ điển:
 

zukommen

  • {to inhere} vốn có ở, vốn thuộc về, vốn gắn liền với
  • {to pertain} thuộc về, gắn liền với, đi đôi với, thích hợp với, nói đến, có liên quan đến
    • jemandem zukommen {to belong to someone}: