Bàn phím:
Từ điển:
 

das Zuhause

  • {fireside} chỗ cạnh lò sưởi, chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình
  • {home} nhà, chỗ ở, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích