Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zuhälter

  • {arse} nhuôi át['ɑ:sinl], kho chứa vũ khí đạn dược & ), xưởng làm vũ khí đạn dược
  • {bully} bully_beef, kẻ hay bắt nạt, kẻ khoác lác, du côn đánh thuê, tên ác ôn, ma cô, lưu manh ăn bám gái điếm
  • {fancy man} người yêu, kẻ sống bám vào gái điếm
  • {pimp} kẻ mối lái
  • {ponce}