Bàn phím:
Từ điển:
 

zugig

  • {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió
  • {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu
  • {draughty} có gió lò, có gió lùa, ở chỗ có gió lùa