Bàn phím:
Từ điển:
 

zugestehen

  • {to concede} nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, thua
  • {to grant} ban, cấp, công nhận, cho là, nhượng
  • {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn