Bàn phím:
Từ điển:
 

zügeln

  • {to bit} đặt hàm thiếc, làm cho quen hàm thiếc, kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại
  • {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho
  • {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo, cai quản, chỉ huy, khống chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh
  • {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép
  • {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên vững chắc, trở nên kiên định
    • zügeln (Pferd) {to pull}:
    • sich zügeln {to contain oneself}: