Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zügellosigkeit

  • {anarchy} tình trạng vô chính phủ, tình trạng hỗn loạn
  • {extravagance} tính quá mức, tính quá độ, tính quá cao, tính hay phung phí, sự tiêu pha phung phí, hành động ngông cuồng, lời nói vô lý
  • {lawlessness} tình trạng không có pháp luật, tình trạng không hợp pháp, tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự
  • {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
  • {license}
  • {licentiousness}
  • {outrageousness} tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt
  • {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ
  • sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung
  • {wildness} tình trạng hoang d, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu, sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i