Bàn phím:
Từ điển:
 

zügellos

  • {incontinent} không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô đ
  • {inordinate} quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường
  • {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều
  • {lawless} không có pháp luật, không hợp pháp, lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn
  • {libertine} phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng, tự do tư tưởng
  • {licentious} phóng túng, bừa bâi, dâm loạn, phóng túng về niêm luật, tuỳ tiện về ngữ pháp
  • {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải
  • {reinless} không có dây cương, không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị bó buộc
  • {unbounded} vô tận, không giới hạn, không bờ bến, quá độ, vô độ
  • {uncontrollable} không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được, không nén được, khó dạy, bất trị
  • {uncontrolled} không có gì ngăn cản, mặc sức
  • {unmeasured} không đo, vô định, vô hạn, vô biên, mênh mông, bao la, không đắn đo
  • {unrestrained} không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng