Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zugehörigkeit

  • {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc
  • {inclusion} sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, thể vùi