Bàn phím:
Từ điển:
 

zugehörig

  • {accordingly} do đó, vì vậy, cho nên, cho phù hợp, according as
  • {appropriate} thích hợp, thích đáng
  • {appurtenant} appurtenant to thuộc về, phụ thuộc vào
  • {incident} vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, tới, gắn liền với
    • zugehörig [zu] {appendant [to,on]}:
    • nicht zugehörig [zu] {extrinsic [to]}: