Bàn phím:
Từ điển:
 

zugeben

  • {to acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp, tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
  • {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có
  • {to concede} cho, nhường cho, thua
  • {to confess} thú tội, xưng tội, nghe xưng tội
  • {to grant} ban, cấp, cho là, nhượng
    • zugeben (gab zu,zugegeben) {to allow; to own}:
    • zugeben, daß {to recognize that}: