Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zugang

  • {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề
  • cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm
  • {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường
  • {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào
  • {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu
  • {ingress} sự vào
  • {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào
    • der Zugang [zu] {access [to]; gateway [to]; passport [to]}:
    • ohne Zugang {doorless}: